Piotrków Kujawski
Huyện | Radziejowski |
---|---|
• Tổng cộng | 4.391 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 41105 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 450/km2 (1,200/mi2) |
Piotrków Kujawski
Huyện | Radziejowski |
---|---|
• Tổng cộng | 4.391 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Kujawsko-Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 41105 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 450/km2 (1,200/mi2) |
Thực đơn
Piotrków KujawskiLiên quan
Piotrków Trybunalski Piotrków Kujawski Piotr Kowalski Piotrkowski Piotrówko Piotrowice-Ochojec Piotr Sowisz Piotrowice Piotrowice Małe, Warmińsko-Mazurskie Piotrowice, Nowe Miasto CountyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Piotrków Kujawski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm https://web.archive.org/web/20130405201726/http://...